Đọc nhanh: 下半晌 (hạ bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi chiều.
下半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi chiều
下午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下半晌
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 这瓶 下 了 半升油
- Chai này chứa nửa lít dầu.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 电视 的 下 半部 坏 了
- Phần dưới của ti vi bị hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
半›
晌›