下半晌 xià bànshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hạ bán thưởng】

Đọc nhanh: 下半晌 (hạ bán thưởng). Ý nghĩa là: buổi chiều.

Ý Nghĩa của "下半晌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下半晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buổi chiều

下午

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下半晌

  • volume volume

    - hòu 半晌 bànshǎng

    - buổi chiều

  • volume volume

    - wǎn 半晌 bànshǎng ér

    - buổi chiều.

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 多半会 duōbànhuì 下雨 xiàyǔ

    - Hôm nay có lẽ sẽ mưa.

  • volume volume

    - 事儿 shìer 撂下 liàoxià 半个 bànge yuè le

    - công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.

  • volume

    - 这瓶 zhèpíng xià le 半升油 bànshēngyóu

    - Chai này chứa nửa lít dầu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 球队 qiúduì 主力 zhǔlì 队员 duìyuán 大半 dàbàn 退役 tuìyì 实力 shílì 有所 yǒusuǒ 下降 xiàjiàng

    - cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.

  • volume volume

    - 电视 diànshì de xià 半部 bànbù huài le

    - Phần dưới của ti vi bị hỏng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao