Đọc nhanh: 吊扇 (điếu phiến). Ý nghĩa là: quạt trần; quạt treo; quạt gắn tường.
吊扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt trần; quạt treo; quạt gắn tường
安装在顶棚上的电扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊扇
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 他 砸破 了 那 扇 窗
- Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 他 用书 给 脸上 扇凉
- Anh ta dùng sách quạt lên mặt.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
扇›