吊扇 diàoshàn
volume volume

Từ hán việt: 【điếu phiến】

Đọc nhanh: 吊扇 (điếu phiến). Ý nghĩa là: quạt trần; quạt treo; quạt gắn tường.

Ý Nghĩa của "吊扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt trần; quạt treo; quạt gắn tường

安装在顶棚上的电扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊扇

  • volume volume

    - 走近 zǒujìn 扇门 shànmén

    - Anh ấy đến gần cửa.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 关上 guānshàng

    - Anh ấy tắt quạt.

  • volume volume

    - 砸破 zápò le shàn chuāng

    - Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū gěi 脸上 liǎnshàng 扇凉 shànliáng

    - Anh ta dùng sách quạt lên mặt.

  • volume volume

    - yǒu 一吊 yīdiào qián

    - Anh ta có một xâu tiền.

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao