吊审 diào shěn
volume volume

Từ hán việt: 【điếu thẩm】

Đọc nhanh: 吊审 (điếu thẩm). Ý nghĩa là: đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử.

Ý Nghĩa của "吊审" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử

提审

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊审

  • volume volume

    - 因酒 yīnjiǔ jià bèi 吊销 diàoxiāo le 驾照 jiàzhào

    - Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.

  • volume volume

    - zài shěn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 审得 shěndé 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy biết được việc này.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一位 yīwèi 法官 fǎguān 两个 liǎnggè 审判员 shěnpànyuán

    - Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.

  • volume volume

    - 审视 shěnshì le 一下 yīxià 周围 zhōuwéi de 环境 huánjìng

    - Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao