Đọc nhanh: 吊审 (điếu thẩm). Ý nghĩa là: đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử.
吊审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ra xét hỏi; đưa ra xét xử
提审
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊审
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 审得 这件 事
- Anh ấy biết được việc này.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
审›