Đọc nhanh: 班吉 (ban cát). Ý nghĩa là: Ban-ghi; Bangui (thủ đô Cộng hoà Trung Phi).
班吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban-ghi; Bangui (thủ đô Cộng hoà Trung Phi)
中非共和国首都和最大城市,位于该国南部乌邦吉河岸边是一个主要的港口和贸易中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班吉
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 这是 一把 西班牙 式 的 吉他
- Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
班›