Đọc nhanh: 吉祥物 (cát tường vật). Ý nghĩa là: vật biểu tượng; biểu tượng; linh vật.
吉祥物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật biểu tượng; biểu tượng; linh vật
某些大型运动会或世界锦标赛上用动物图案象征吉祥的标记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉祥物
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 我们 希望 能 带来 吉祥
- Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 这件 礼物 来得 非常 吉祥
- Món quà này đến rất may mắn.
- 她 的 礼物 是 一个 吉祥 的 挂件
- Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
物›
祥›