吉祥物 Jíxiáng wù
volume volume

Từ hán việt: 【cát tường vật】

Đọc nhanh: 吉祥物 (cát tường vật). Ý nghĩa là: vật biểu tượng; biểu tượng; linh vật.

Ý Nghĩa của "吉祥物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉祥物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật biểu tượng; biểu tượng; linh vật

某些大型运动会或世界锦标赛上用动物图案象征吉祥的标记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉祥物

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 槐树 huáishù 寓意 yùyì 吉祥 jíxiáng

    - Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 希望 xīwàng néng 带来 dàilái 吉祥 jíxiáng

    - Chúng tôi hy vọng có thể mang lại vận may.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng 龙是 lóngshì 唯一 wéiyī de 神话 shénhuà shòu zài lóng nián 出生 chūshēng de rén bèi 认为 rènwéi 吉祥 jíxiáng de

    - Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.

  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 乌鸦 wūyā shì 吉祥 jíxiáng de 象征 xiàngzhēng

    - Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 礼物 lǐwù 来得 láide 非常 fēicháng 吉祥 jíxiáng

    - Món quà này đến rất may mắn.

  • volume volume

    - de 礼物 lǐwù shì 一个 yígè 吉祥 jíxiáng de 挂件 guàjiàn

    - Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTQ (戈火廿手)
    • Bảng mã:U+7965
    • Tần suất sử dụng:Cao