Đọc nhanh: 百感 (bách cảm). Ý nghĩa là: nhiều cảm xúc; trăm mối; trăm nỗi cảm xúc; tình cảm phức tạp. 各种各样的感触、感慨. Ví dụ : - 百感交集。 ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.
百感 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều cảm xúc; trăm mối; trăm nỗi cảm xúc; tình cảm phức tạp. 各种各样的感触、感慨
百感:汉语词汇
- 百感交集
- ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百感
- 我 感觉 精神百倍
- Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 百感交集
- ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.
- 百感 丛集
- trăm niềm cảm xúc dồn lại.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
百›