Đọc nhanh: 厚颜无耻 (hậu nhan vô sỉ). Ý nghĩa là: vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày, hỗn láo; hỗn xược, bơ bơ. Ví dụ : - 厚颜无耻鲁莽的自我肯定;厚颜无耻 tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ. - 冒昧,放肆放肆地傲慢或令人不愉快的行为或语言;厚颜无耻 Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
厚颜无耻 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày
不知羞耻,自以为是
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
✪ 2. hỗn láo; hỗn xược
不端庄稳重,行为不体面,对别人不尊重
✪ 3. bơ bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚颜无耻
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 她 觉得 无颜 再 回去
- Cô ấy cảm thấy không còn mặt mũi để quay lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
无›
耻›
颜›