卑鄙无耻 bēibǐ wúchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ti bỉ vô sỉ】

Đọc nhanh: 卑鄙无耻 (ti bỉ vô sỉ). Ý nghĩa là: Bỉ ổi vô liêm sỉ; mặt dày vô sỉ.

Ý Nghĩa của "卑鄙无耻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑鄙无耻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bỉ ổi vô liêm sỉ; mặt dày vô sỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑鄙无耻

  • volume volume

    - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • volume volume

    - 真的 zhēnde hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Anh ấy thật sự rất đê tiện.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 卑鄙 bēibǐ de 手段 shǒuduàn

    - Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.

  • volume volume

    - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • volume volume

    - de 卑鄙 bēibǐ 手段 shǒuduàn 无人 wúrén 可比 kěbǐ

    - Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.

  • volume volume

    - zhè 无耻 wúchǐ de 贱货 jiànhuò gàn de 活去 huóqù ba

    - Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao