Đọc nhanh: 卑鄙无耻 (ti bỉ vô sỉ). Ý nghĩa là: Bỉ ổi vô liêm sỉ; mặt dày vô sỉ.
卑鄙无耻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỉ ổi vô liêm sỉ; mặt dày vô sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑鄙无耻
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 总是 用 卑鄙 的 手段
- Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.
- 他 做 了 很多 卑鄙 的 事
- Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
无›
耻›
鄙›