Đọc nhanh: 厚颜的 (hậu nhan đích). Ý nghĩa là: bây.
厚颜的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚颜的
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他俩 之间 有 深厚 的 友谊
- Giữa hai người họ có tình bạn sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
的›
颜›