上厕所 shàng cèsuǒ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 上厕所 Ý nghĩa là: Đi vệ sinh. Ví dụ : - 她上厕所很快就回来。 Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.. - 上课前我需要去上厕所。 Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

Ý Nghĩa của "上厕所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上厕所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đi vệ sinh

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàng 厕所 cèsuǒ 很快 hěnkuài jiù 回来 huílai

    - Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè qián 需要 xūyào shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上厕所

  • volume volume

    - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • volume volume

    - 上来 shànglái suǒ yán

    - những lời trên đây.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 马上 mǎshàng shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi phải đi vệ sinh ngay lập tức.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 厕所 cèsuǒ 消毒 xiāodú

    - Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 生病 shēngbìng 所以 suǒyǐ 没有 méiyǒu 上班 shàngbān

    - Vì anh ấy bị ốm nên không đi làm.

  • - 估价单 gūjiàdān shàng de 价格 jiàgé 只是 zhǐshì 一个 yígè 大致 dàzhì 估算 gūsuàn 最终 zuìzhōng 价格 jiàgé 可能 kěnéng 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.

  • - shàng 厕所 cèsuǒ 很快 hěnkuài jiù 回来 huílai

    - Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.

  • - 上课 shàngkè qián 需要 xūyào shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao