Đọc nhanh: 厕所卫生间 (xí sở vệ sinh gian). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh (Nội ngoại thất).
厕所卫生间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh (Nội ngoại thất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕所卫生间
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 卫生间 太小 了 , 不够 用
- Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 请问 , 卫生间 在 哪里
- Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 我 周末 打扫卫生 , 整理 房间
- Tôi dọn dẹp vệ sinh và sắp xếp phòng vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
厕›
所›
生›
间›