厕所卫生间 cèsuǒ wèishēngjiān
volume volume

Từ hán việt: 【xí sở vệ sinh gian】

Đọc nhanh: 厕所卫生间 (xí sở vệ sinh gian). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh (Nội ngoại thất).

Ý Nghĩa của "厕所卫生间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厕所卫生间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà vệ sinh (Nội ngoại thất)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕所卫生间

  • volume volume

    - 需要 xūyào 卫生间 wèishēngjiān 洗手 xǐshǒu

    - Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.

  • volume volume

    - 卫生间 wèishēngjiān 太小 tàixiǎo le 不够 bùgòu yòng

    - Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 洗澡 xǐzǎo 卫生间 wèishēngjiān què 漏水 lòushuǐ le

    - Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 茶水 cháshuǐ jiān 用水 yòngshuǐ 内有 nèiyǒu gèng duō gèng 详细 xiángxì 关于 guānyú 茶水 cháshuǐ jiān de 造句 zàojù

    - Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn 卫生间 wèishēngjiān zài 哪里 nǎlǐ

    - Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • - 周末 zhōumò 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Tôi dọn dẹp vệ sinh và sắp xếp phòng vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao