庇护所 bìhù suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tí hộ sở】

Đọc nhanh: 庇护所 (tí hộ sở). Ý nghĩa là: nơi ẩn núp; công sự (nơi ẩn núp trong chiến đấu).

Ý Nghĩa của "庇护所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庇护所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ẩn núp; công sự (nơi ẩn núp trong chiến đấu)

指战斗中用以掩蔽的地方常比喻对某种力量起掩护作用的场所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庇护所

  • volume volume

    - wèi 家人 jiārén suǒ 爱护 àihù

    - Cô ấy được gia đình yêu thương.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 请求 qǐngqiú 给予 jǐyǔ 政治 zhèngzhì 庇护 bìhù le

    - Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 所得 suǒde 利润 lìrùn de 一半 yíbàn 交给 jiāogěi 歹徒 dǎitú 作为 zuòwéi 保护费 bǎohùfèi

    - Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 庇护 bìhù 犯罪 fànzuì de rén

    - không thể bao che cho người phạm tội

  • volume volume

    - 妈妈 māma huì 庇护 bìhù 不让 bùràng 受伤 shòushāng

    - Mẹ sẽ che chở tôi, không để tôi bị thương.

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 朱庇特 zhūbìtè 明白 míngbai de 价值 jiàzhí 所在 suǒzài

    - Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.

  • volume volume

    - 维护 wéihù 体育场 tǐyùchǎng suǒ de 费用 fèiyòng hěn gāo

    - việc duy trì sân vận động rất tốn kém.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPP (戈心心)
    • Bảng mã:U+5E87
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao