Đọc nhanh: 茅厕 (mao xí). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh; nhà xí, chuồng chồ. Ví dụ : - 淘茅厕 dọn chuồng xí. - 茅厕(方言中读máo·si) cầu tiêu
茅厕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh; nhà xí
厕所
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
✪ 2. chuồng chồ
专供人大小便的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 他 去 了 趟 厕所
- Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
茅›