茅厕 máocè
volume volume

Từ hán việt: 【mao xí】

Đọc nhanh: 茅厕 (mao xí). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh; nhà xí, chuồng chồ. Ví dụ : - 淘茅厕 dọn chuồng xí. - 茅厕方言中读máo·si) cầu tiêu

Ý Nghĩa của "茅厕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茅厕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà vệ sinh; nhà xí

厕所

Ví dụ:
  • volume volume

    - táo 茅厕 máosi

    - dọn chuồng xí

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

✪ 2. chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅厕

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • volume volume

    - táo 茅厕 máosi

    - dọn chuồng xí

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài táo 茅厕 máosi

    - Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - le tàng 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao