Đọc nhanh: 公共厕所 (công cộng xí sở). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh công công; nhà xí công cộng; toa-lét công cộng, phòng rửa mặt công cộng, nhà vệ sinh công cộng.
公共厕所 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh công công; nhà xí công cộng; toa-lét công cộng
任何人都可以大小便的地方
✪ 2. phòng rửa mặt công cộng
厕所设施和盥洗设备公用的地方
✪ 3. nhà vệ sinh công cộng
设在公共场所为公众所用的厕所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共厕所
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 请 不要 在 公共场所 吐痰
- Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
- 这是 公共 的 场所
- Đây là nơi công cộng.
- 别 在 公共场所 扔 垃圾
- Không vứt rác nơi công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
厕›
所›