茅坑 máokēng
volume volume

Từ hán việt: 【mao khanh】

Đọc nhanh: 茅坑 (mao khanh). Ý nghĩa là: hầm cầu; hố xí, nhà vệ sinh; nhà xí, chuồng chồ.

Ý Nghĩa của "茅坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茅坑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hầm cầu; hố xí

厕所里的粪坑

✪ 2. nhà vệ sinh; nhà xí

厕所 (多指简柄的)

✪ 3. chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅坑

  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • volume volume

    - dōu shì 关于 guānyú 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 凶杀案 xiōngshāàn 审判 shěnpàn de

    - Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.

  • volume volume

    - 妈净 mājìng kēng le

    - Mẹ cậu dối cậu thôi.

  • volume volume

    - kēng shuí ne

    - Bạn lừa ai đây?

  • volume volume

    - yào gǎn kēng

    - Mày dám chơi khăm tao!

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 做些 zuòxiē 坑人 kēngrén de shì

    - Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao