Đọc nhanh: 茅坑 (mao khanh). Ý nghĩa là: hầm cầu; hố xí, nhà vệ sinh; nhà xí, chuồng chồ.
茅坑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hầm cầu; hố xí
厕所里的粪坑
✪ 2. nhà vệ sinh; nhà xí
厕所 (多指简柄的)
✪ 3. chuồng chồ
专供人大小便的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅坑
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 你 要 敢 坑 我 !
- Mày dám chơi khăm tao!
- 他 总是 做些 坑人 的 事
- Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
茅›