男厕所 Nán cèsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【nam xí sở】

Đọc nhanh: 男厕所 (nam xí sở). Ý nghĩa là: WC nam; nhà vệ sinh nam.

Ý Nghĩa của "男厕所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男厕所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. WC nam; nhà vệ sinh nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男厕所

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ zài 那边 nàbiān

    - Nhà vệ sinh ở bên kia.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 打扫 dǎsǎo 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 男厕所 náncèsuǒ shì 女厕所 nǚcèsuǒ

    - Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.

  • volume volume

    - le tàng 厕所 cèsuǒ

    - Anh ấy đi vào nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • - shàng 厕所 cèsuǒ 很快 hěnkuài jiù 回来 huílai

    - Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.

  • - 上课 shàngkè qián 需要 xūyào shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao