卫浴 wèiyù
volume volume

Từ hán việt: 【vệ dục】

Đọc nhanh: 卫浴 (vệ dục). Ý nghĩa là: phòng tắm, vệ sinh (liên quan đến nhà vệ sinh và phòng tắm). Ví dụ : - 我放在绿色卫浴里了 Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.

Ý Nghĩa của "卫浴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卫浴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phòng tắm

bathroom

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放在 fàngzài 绿色 lǜsè 卫浴 wèiyù le

    - Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.

✪ 2. vệ sinh (liên quan đến nhà vệ sinh và phòng tắm)

sanitary (related to toilet and bathroom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫浴

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举兵 jǔbīng 保卫 bǎowèi 家园 jiāyuán

    - Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 保卫 bǎowèi ér 战斗 zhàndòu

    - Họ chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen shuí 打扫卫生 dǎsǎowèishēng

    - Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng de 发射 fāshè shì 人类 rénlèi 星际 xīngjì 旅行 lǚxíng de hāo

    - phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì 特别 tèbié yào 注意 zhùyì 卫生 wèishēng

    - Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng yǒu 浴室 yùshì 卫生间 wèishēngjiān

    - Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - 放在 fàngzài 绿色 lǜsè 卫浴 wèiyù le

    - Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao