Đọc nhanh: 卫浴 (vệ dục). Ý nghĩa là: phòng tắm, vệ sinh (liên quan đến nhà vệ sinh và phòng tắm). Ví dụ : - 我放在绿色卫浴里了 Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
卫浴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tắm
bathroom
- 我 放在 绿色 卫浴 里 了
- Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
✪ 2. vệ sinh (liên quan đến nhà vệ sinh và phòng tắm)
sanitary (related to toilet and bathroom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫浴
- 他们 举兵 保卫 家园
- Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.
- 他们 为了 保卫 地 而 战斗
- Họ chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 我 放在 绿色 卫浴 里 了
- Nó ở trong phòng tắm màu xanh lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
浴›