Đọc nhanh: 厕足 (xí tú). Ý nghĩa là: chen chân vào; đặt chân. Ví dụ : - 厕足其间 dự vào; chen chân vào
厕足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chen chân vào; đặt chân
插足;涉足也作侧足
- 厕足其间
- dự vào; chen chân vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕足
- 不足道
- không đáng nói
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 厕足其间
- dự vào; chen chân vào
- 别 随意 厕足 此事
- Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
足›