厕足 cè zú
volume volume

Từ hán việt: 【xí tú】

Đọc nhanh: 厕足 (xí tú). Ý nghĩa là: chen chân vào; đặt chân. Ví dụ : - 厕足其间 dự vào; chen chân vào

Ý Nghĩa của "厕足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厕足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chen chân vào; đặt chân

插足;涉足也作侧足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厕足其间 cèzúqíjiān

    - dự vào; chen chân vào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕足

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • volume volume

    - 不要 búyào 厕身 cèshēn 其中 qízhōng

    - Đừng xen vào trong đó.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 厕足其间 cèzúqíjiān

    - dự vào; chen chân vào

  • volume volume

    - bié 随意 suíyì 厕足 cèzú 此事 cǐshì

    - Đừng tùy tiện tham gia vào việc này.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao