卑屈 bēiqū
volume volume

Từ hán việt: 【ti khuất】

Đọc nhanh: 卑屈 (ti khuất). Ý nghĩa là: khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi, cúi luồn.

Ý Nghĩa của "卑屈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卑屈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi

卑躬屈膝

✪ 2. cúi luồn

形容没有骨气, 讨好奉承也称"卑躬屈膝"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑屈

  • volume volume

    - 哼哼唧唧 hēnghēngjijī 诉说 sùshuō shòu de 委屈 wěiqū

    - Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 委屈 wěiqū le 自己 zìjǐ

    - Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - Anh ta xuất thân thấp hèn.

  • volume volume

    - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chéng 自己 zìjǐ de 冤屈 yuānqū

    - Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao