Đọc nhanh: 升降舵 (thăng giáng đà). Ý nghĩa là: bánh lái độ cao (của máy bay).
升降舵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh lái độ cao (của máy bay)
用来调节飞机上升或下降的片状装置,装在飞机的尾部,和水平面平行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升降舵
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 升降舵
- bánh lái
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 人工降雨
- mưa nhân tạo.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
- 叉车 可以 升降 货物
- Xe nâng có thể nâng hạ hàng hóa.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
舵›
降›