Đọc nhanh: 跳级 (khiêu cấp). Ý nghĩa là: nhảy lớp; vượt cấp.
跳级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy lớp; vượt cấp
学生越过本来应该经过的班级,如由一年级升到三年级也说跳班
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
跳›