软件升级 Ruǎnjiàn shēngjí
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn kiện thăng cấp】

Đọc nhanh: 软件升级 (nhuyễn kiện thăng cấp). Ý nghĩa là: Nâng cấp phần mềm.

Ý Nghĩa của "软件升级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软件升级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nâng cấp phần mềm

软件更新

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件升级

  • volume volume

    - 连升 liánshēng 三级 sānjí 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 测试 cèshì le 软件 ruǎnjiàn de 性能 xìngnéng

    - Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng yào 卸载 xièzǎi 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn ma

    - Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?

  • volume volume

    - 晋升 jìnshēng dào 高级 gāojí 科了 kēle

    - Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 使用 shǐyòng 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn

    - Bạn sử dụng phần mềm này như thế nào?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 研发 yánfā le xīn 软件 ruǎnjiàn

    - Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao