Đọc nhanh: 没有选中升级条目 (một hữu tuyến trung thăng cấp điều mục). Ý nghĩa là: Vẫn chưa lựa chọn hạng mục cần nâng cấp.
没有选中升级条目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẫn chưa lựa chọn hạng mục cần nâng cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有选中升级条目
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 在 你 的 字典 中 没有 尴尬 的 吗 ?
- Trong cái từ điển của bạn không có từ xấu hổ à?
- 你 有没有 选举 的 权利 ?
- Cậu có quyền bầu cử không?
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 他太忙 了 , 甚至 连 吃 中饭 的 时间 都 没有
- Anh ấy quá bận rộn. Anh ấy thậm chí không có thời gian để ăn trưa
- 古代 女人 盲目 吃苦 , 他们 连 基本 的 权力 都 没有
- Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
升›
有›
条›
没›
目›
级›
选›