Đọc nhanh: 升级成功 (thăng cấp thành công). Ý nghĩa là: Nâng cấp thành công.
升级成功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nâng cấp thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级成功
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
升›
成›
级›