Đọc nhanh: 北京第二外国语学院 (bắc kinh đệ nhị ngoại quốc ngữ học viện). Ý nghĩa là: Đại học Nghiên cứu Quốc tế Bắc Kinh (BISU).
北京第二外国语学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Nghiên cứu Quốc tế Bắc Kinh (BISU)
Beijing International Studies University (BISU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京第二外国语学院
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 他 的 履历 上 分明 写 着 曾 在 国外 讲学 多年
- Bản lý lịch của ông nêu rõ rằng ông đã giảng dạy ở nước ngoài trong nhiều năm.
- 他 是 外国 留学生
- anh ấy là du học sinh nước ngoài
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
京›
北›
国›
外›
学›
第›
语›
院›