Đọc nhanh: 北京语言学院 (bắc kinh ngữ ngôn học viện). Ý nghĩa là: Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh, tên cũ của 北京語言大學 | 北京语言大学 Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh (BLCU).
北京语言学院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh
Beijing Language Institute
✪ 2. tên cũ của 北京語言大學 | 北京语言大学 Đại học Văn hóa và Ngôn ngữ Bắc Kinh (BLCU)
former name of 北京語言大學|北京语言大学 [Běi jīng Yu3 yán Dà xué] Beijing Language and Culture University (BLCU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京语言学院
- 我 尝试 学习 新 语言
- Tôi thử học ngôn ngữ mới.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
言›
语›
院›