Đọc nhanh: 北京广播学院 (bắc kinh quảng bá học viện). Ý nghĩa là: Viện phát thanh truyền hình Bắc Kinh, tên cũ của 中國傳媒大學 | 中国传媒大学.
北京广播学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện phát thanh truyền hình Bắc Kinh, tên cũ của 中國傳媒大學 | 中国传媒大学
Beijing Broadcasting Institute, former name of 中國傳媒大學|中国传媒大学 [Zhōng guó Chuán méi Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京广播学院
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 广 老板 去 北京 了
- Ông chủ Quảng đi Bắc Kinh rồi.
- 我 毕业 于 北京大学
- Tôi tốt nghiệp trường Đại học Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
广›
播›
院›