Đọc nhanh: 北京艺术学院 (bắc kinh nghệ thuật học viện). Ý nghĩa là: Học viện Mỹ thuật Bắc Kinh.
✪ 1. Học viện Mỹ thuật Bắc Kinh
Beijing Academy of Fine Arts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京艺术学院
- 青年 艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 我们 学校 每年 都 举行 艺术 和 手工艺品 展览
- trường chúng tôi tổ chức triển lãm nghệ thuật và thủ công hàng năm.
- 这些 作品 为 我们 的 文学艺术 增添 了 新 的 瑰丽 花朵
- những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
术›
艺›
院›