Đọc nhanh: 北京电影学院 (bắc kinh điện ảnh học viện). Ý nghĩa là: Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
✪ 1. Học viện Điện ảnh Bắc Kinh
Beijing Film Academy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京电影学院
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 我 就 电影院 了
- Chúng tôi đến rạp chiếu phim rồi.
- 我们 周末 一起 去 电影院 看 电影
- Cuối tuần này chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
影›
电›
院›