Đọc nhanh: 北京舞蹈学院 (bắc kinh vũ đạo học viện). Ý nghĩa là: Học viện múa Bắc Kinh.
北京舞蹈学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện múa Bắc Kinh
Beijing Dance Academy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京舞蹈学院
- 学生 们 在 练习 舞蹈
- Các học sinh đang luyện tập vũ đạo.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
舞›
蹈›
院›