Đọc nhanh: 北京航空学院 (bắc kinh hàng không học viện). Ý nghĩa là: Viện hàng không và du hành vũ trụ Bắc Kinh (viết tắt cho 北航 院).
北京航空学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện hàng không và du hành vũ trụ Bắc Kinh (viết tắt cho 北航 院)
Beijing Aeronautical and Astronautical Institute (abbr. to 北航院)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京航空学院
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
学›
空›
航›
院›