劳燕分飞 láoyànfēnfēi
volume volume

Từ hán việt: 【lao yến phân phi】

Đọc nhanh: 劳燕分飞 (lao yến phân phi). Ý nghĩa là: chia ly; chia tay; xa lìa; cách biệt; mỗi người một ngã (nhạc phủ thời xưa có câu "chim bá bay về phía đông, chim én bay về phía tây"); mỗi người một ngả; mỗi người mỗi ngả.

Ý Nghĩa của "劳燕分飞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳燕分飞 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia ly; chia tay; xa lìa; cách biệt; mỗi người một ngã (nhạc phủ thời xưa có câu "chim bá bay về phía đông, chim én bay về phía tây"); mỗi người một ngả; mỗi người mỗi ngả

古乐 府《东飞伯劳歌》:'东飞伯劳西飞燕',后世用'劳燕分飞'比喻人别离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳燕分飞

  • volume volume

    - 燕子 yànzi zhe 水面 shuǐmiàn fēi

    - chim yến bay lướt trên mặt nước

  • volume volume

    - 分心 fēnxīn 劳神 láoshén

    - lao tâm lao lực

  • volume volume

    - 分配 fēnpèi 劳动 láodòng 果实 guǒshí

    - phân phối kết quả lao động.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 代替 dàitì le 部分 bùfèn 人力 rénlì 劳动 láodòng

    - Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.

  • volume volume

    - 劳伦斯 láolúnsī zài 飞机 fēijī shàng

    - Lawrence đang ở trên máy bay!

  • volume volume

    - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - zhǐ 燕子 yànzi 飞得 fēidé duō gāo a

    - Con chim yến đó bay cao thật!

  • volume volume

    - 燕子 yànzi 低飞 dīfēi 说明 shuōmíng 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le

    - Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa