Đọc nhanh: 分飞 (phân phi). Ý nghĩa là: chia phôi.
分飞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia phôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分飞
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
飞›