霸持 bà chí
volume volume

Từ hán việt: 【bá trì】

Đọc nhanh: 霸持 (bá trì). Ý nghĩa là: bá chiếm; chiếm đoạt; chiếm giữ. 强行占据;霸占. Ví dụ : - 霸持文坛 bá chiếm văn đàn. - 霸持他人产业 chiếm đoạt sản nghiệp của người khác

Ý Nghĩa của "霸持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霸持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bá chiếm; chiếm đoạt; chiếm giữ. 强行占据;霸占

霸持,读音为bà chí,汉语词语,意思是强行占据;霸占。强行占据; 霸占

Ví dụ:
  • volume volume

    - 霸持 bàchí 文坛 wéntán

    - bá chiếm văn đàn

  • volume volume

    - 霸持 bàchí 他人 tārén 产业 chǎnyè

    - chiếm đoạt sản nghiệp của người khác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸持

  • volume volume

    - 霸持 bàchí 文坛 wéntán

    - bá chiếm văn đàn

  • volume volume

    - 霸持 bàchí 他人 tārén 产业 chǎnyè

    - chiếm đoạt sản nghiệp của người khác

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén zhàn zài 我们 wǒmen 旁边 pángbiān

    - Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.

  • volume volume

    - 为了 wèile dāng 模特 mótè 必须 bìxū 保持 bǎochí 骨感 gǔgǎn ma

    - Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén 表现 biǎoxiàn 大方 dàfāng 从容 cóngróng

    - Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū 一片 yīpiàn 平静 píngjìng 然而 ránér 报道 bàodào zài 别的 biéde 地方 dìfāng réng yǒu 持续 chíxù de 骚乱 sāoluàn

    - Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao