动口 dòng kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【động khẩu】

Đọc nhanh: 动口 (động khẩu). Ý nghĩa là: dùng tài hùng biện; ra miệng.

Ý Nghĩa của "动口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng tài hùng biện; ra miệng

诉诸于言辞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动口

  • volume volume

    - 《 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 图鉴 tújiàn

    - sách tranh về động vật có vú.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 倒错 dǎocuò 失误 shīwù 动作 dòngzuò 一种 yīzhǒng 口误 kǒuwù děng bèi 认为 rènwéi néng 揭示 jiēshì 潜意识 qiányìshí 动机 dòngjī de xiǎo 错误 cuòwù

    - Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de 运动 yùndòng 检测器 jiǎncèqì

    - Máy dò chuyển động ở cửa

  • volume volume

    - zhè 口袋 kǒudài 粮食 liángshí yǒu 二百斤 èrbǎijīn 不差什么 bùchàshíme de rén hái zhēn káng 不动 bùdòng

    - bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • volume volume

    - 口人 kǒurén 流动 liúdòng 规模 guīmó 将显 jiāngxiǎn 低于 dīyú 往年 wǎngnián

    - Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 感动 gǎndòng

    - Một chuyện xưa làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao