Đọc nhanh: 动框曲线计算异常 (động khuông khúc tuyến kế toán dị thường). Ý nghĩa là: Tính toán đồ thị thanh kẹp sai sót.
动框曲线计算异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính toán đồ thị thanh kẹp sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动框曲线计算异常
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 她 的 计算结果 非常 准确
- Kết quả tính toán của cô ấy rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
常›
异›
曲›
框›
算›
线›
计›