Đọc nhanh: 通讯出现未定义错误 (thông tấn xuất hiện vị định nghĩa thác ngộ). Ý nghĩa là: Xuất hiện lỗi chưa xác định khi truyển tải thông tin.
通讯出现未定义错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất hiện lỗi chưa xác định khi truyển tải thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯出现未定义错误
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 错误 的 出现 频率 增加 了
- Tần suất xuất hiện lỗi đã tăng.
- 我 曾经 犯过 不少 错误 , 但 从未 犯过 宣称 自己 未犯 过 错误 的 错误
- Tôi đã từng mắc phải nhiều sai lầm, nhưng chưa bao giờ mắc phải sai lầm tuyên bố rằng mình không bao giờ mắc sai lầm.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
出›
定›
未›
现›
讯›
误›
通›
错›