Đọc nhanh: 未定义错误 (vị định nghĩa thác ngộ). Ý nghĩa là: Lỗi chưa xác định.
未定义错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗi chưa xác định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未定义错误
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 我 曾经 犯过 不少 错误 , 但 从未 犯过 宣称 自己 未犯 过 错误 的 错误
- Tôi đã từng mắc phải nhiều sai lầm, nhưng chưa bao giờ mắc phải sai lầm tuyên bố rằng mình không bao giờ mắc sai lầm.
- 他会 责问 你 的 错误
- Anh ấy sẽ truy vấn về lỗi lầm của bạn.
- 终于 翻 了 错误 决定
- Cuối cùng đã lật bỏ quyết định sai lầm.
- 我 觉得 这是 一个 错误 的 决定
- Tôi cảm thấy đây là một quyết định sai lầm.
- 这个 决定 是 一个 错误
- Quyết định này là một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
定›
未›
误›
错›