Đọc nhanh: 异常处理 (dị thường xứ lí). Ý nghĩa là: xử lý ngoại lệ.
异常处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xử lý ngoại lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异常处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 京城 到处 都 非常 热闹
- Khắp nơi ở kinh đô đều rất sôi động.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
常›
异›
理›