Đọc nhanh: 心弦 (tâm huyền). Ý nghĩa là: tiếng lòng; tình cảm sâu sắc. Ví dụ : - 动人心弦。 rung động lòng người.
心弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng lòng; tình cảm sâu sắc
指受感动而起共鸣的心
- 动人心弦
- rung động lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心弦
- 撩动 心弦
- rung động nỗi lòng.
- 小心 别弄 断弦
- Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.
- 这 是 个 多么 动人心弦 的 场面
- cảnh này rất xúc động!
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 动人心弦
- rung động lòng người.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
⺗›
心›