心弦 xīnxián
volume volume

Từ hán việt: 【tâm huyền】

Đọc nhanh: 心弦 (tâm huyền). Ý nghĩa là: tiếng lòng; tình cảm sâu sắc. Ví dụ : - 动人心弦。 rung động lòng người.

Ý Nghĩa của "心弦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng lòng; tình cảm sâu sắc

指受感动而起共鸣的心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - rung động lòng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心弦

  • volume volume

    - 撩动 liáodòng 心弦 xīnxián

    - rung động nỗi lòng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 别弄 biénòng 断弦 duànxián

    - Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.

  • volume volume

    - zhè shì 多么 duōme 动人心弦 dòngrénxīnxián de 场面 chǎngmiàn

    - cảnh này rất xúc động!

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - rung động lòng người.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao