激动人心 jīdòng rénxīn
volume volume

Từ hán việt: 【kích động nhân tâm】

Đọc nhanh: 激动人心 (kích động nhân tâm). Ý nghĩa là: xúc động lòng người. Ví dụ : - 这是一个激动人心的时刻。 đây là thời khắc xúc động lòng người

Ý Nghĩa của "激动人心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激动人心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xúc động lòng người

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - đây là thời khắc xúc động lòng người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激动人心

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì shàng de 演讲 yǎnjiǎng hěn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.

  • volume volume

    - 射击 shèjī 比赛 bǐsài hěn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Trận đấu này khiến ai nấy xúc động.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.

  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Cái kết của bộ phim làm lay động lòng người.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - đây là thời khắc xúc động lòng người

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao