Đọc nhanh: 激动人心 (kích động nhân tâm). Ý nghĩa là: xúc động lòng người. Ví dụ : - 这是一个激动人心的时刻。 đây là thời khắc xúc động lòng người
激动人心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc động lòng người
- 这是 一个 激动人心 的 时刻
- đây là thời khắc xúc động lòng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激动人心
- 开幕式 上 的 演讲 很 激动人心
- Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.
- 射击 比赛 很 激动人心
- Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.
- 这场 比赛 激动人心
- Trận đấu này khiến ai nấy xúc động.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 电影 的 结局 激动人心
- Cái kết của bộ phim làm lay động lòng người.
- 这是 一个 激动人心 的 时刻
- đây là thời khắc xúc động lòng người
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
动›
⺗›
心›
激›