Đọc nhanh: 打动人心 (đả động nhân tâm). Ý nghĩa là: làm ai cảm động. Ví dụ : - 老老实实最能打动人心。 Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
打动人心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm ai cảm động
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打动人心
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 动人心魄
- rung động tâm hồn; rung động lòng người.
- 他 的 词 很 打动 人心
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
动›
⺗›
心›
打›