liè
volume volume

Từ hán việt: 【liệt】

Đọc nhanh: (liệt). Ý nghĩa là: trong suốt; trong vắt (nước, rượu). Ví dụ : - 泉香而酒洌。 rượu trong và thơm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong suốt; trong vắt (nước, rượu)

(水、酒) 清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泉香 quánxiāng ér jiǔ liè

    - rượu trong và thơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 泉香 quánxiāng ér jiǔ liè

    - rượu trong và thơm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丶丶一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNN (水一弓弓)
    • Bảng mã:U+6D0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình