部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liệt】
Đọc nhanh: 洌 (liệt). Ý nghĩa là: trong suốt; trong vắt (nước, rượu). Ví dụ : - 泉香而酒洌。 rượu trong và thơm.
洌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong suốt; trong vắt (nước, rượu)
(水、酒) 清
- 泉香 quánxiāng 而 ér 酒 jiǔ 洌 liè
- rượu trong và thơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洌
洌›
Tập viết