Đọc nhanh: 劣质商品 (liệt chất thương phẩm). Ý nghĩa là: Inferior good Hàng hóa thứ cấp.
劣质商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Inferior good Hàng hóa thứ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣质商品
- 品质 低劣
- chất lượng sản phẩm kém
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这种 品质 太劣 了
- Chất lượng này quá xấu.
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 这些 商品 的 质量 很 高
- Chất lượng của các sản phẩm này rất cao.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
品›
商›
质›