Đọc nhanh: 性质恶劣 (tính chất ác liệt). Ý nghĩa là: Tính chất xấu xa; nghiêm trọng.
性质恶劣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính chất xấu xa; nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性质恶劣
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 他 有 个 恶劣 的 习惯
- Anh ấy có một thói quen xấu.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
性›
恶›
质›