Đọc nhanh: 冽 (liệt). Ý nghĩa là: lạnh. Ví dụ : - 凛冽。 lạnh lẽo.. - 山高风冽。 núi cao gió lạnh.
冽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh
冷
- 凛冽
- lạnh lẽo.
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冽
- 北风 凛冽
- gió Bắc lạnh thấu xương.
- 凓 冽 ( 非常 寒冷 )
- lạnh buốt.
- 山高 风冽
- núi cao gió lạnh.
- 凛冽
- lạnh thấu xương.
- 凛冽
- lạnh lẽo.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
冽›