liè
volume volume

Từ hán việt: 【liệt】

Đọc nhanh: (liệt). Ý nghĩa là: lạnh. Ví dụ : - 凛冽。 lạnh lẽo.. - 山高风冽。 núi cao gió lạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 山高 shāngāo 风冽 fēngliè

    - núi cao gió lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 北风 běifēng 凛冽 lǐnliè

    - gió Bắc lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - liè ( 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng )

    - lạnh buốt.

  • volume volume

    - 山高 shāngāo 风冽 fēngliè

    - núi cao gió lạnh.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh lẽo.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丶一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMMNN (戈一一弓弓)
    • Bảng mã:U+51BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình