Đọc nhanh: 制墨西哥薄饼用电饼铛 (chế mặc tây ca bạc bính dụng điện bính đang). Ý nghĩa là: máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla); dùng điện.
制墨西哥薄饼用电饼铛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla); dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制墨西哥薄饼用电饼铛
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
哥›
墨›
用›
电›
薄›
西›
铛›
饼›