Đọc nhanh: 饼铛 (bính đang). Ý nghĩa là: chảo.
饼铛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo
烙饼用的平底锅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼铛
- 饼 烤糊 啦
- Bánh bị nướng cháy rồi.
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 你 给 我 的 烤饼
- Bạn đã cho tôi một cái bánh nướng.
- 这口铛 用来 烙饼
- Chảo gang này dùng để làm bánh.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 铛 里 的 饼 快好了
- Bánh trong chảo gang sắp chín rồi.
- 刚 烙 好 的 饼 特别 香
- Bánh vừa nướng xong đặc biệt thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铛›
饼›