Đọc nhanh: 新墨西哥 (tân mặc tây ca). Ý nghĩa là: Niu Mếch-xi-câu; New Mexico (năm 1912 được công nhận là tiểu bang 47 thuộc tây nam nước Mỹ, viết tắt là NM, N. M. hoặc N. Mex.). Ví dụ : - 最后在新墨西哥州洗起了盘子 Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.. - 她在新墨西哥州的净餐厅做服务员 Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.. - 不是亚利桑那州就是新墨西哥州 Arizona hoặc New Mexico.
新墨西哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niu Mếch-xi-câu; New Mexico (năm 1912 được công nhận là tiểu bang 47 thuộc tây nam nước Mỹ, viết tắt là NM, N. M. hoặc N. Mex.)
美国西南部一个州,位于墨西哥边境附近1912年作为第47个州加入美国它能追溯到16世纪西班 牙人所遇到的普埃夫洛文明的史前文化遗址1821年以后,这个地区墨西哥统治的省,1848年在《瓜达卢 佩·伊达尔戈和约》签订后割让给美国最初疆域 (1850年建立) 包括亚利桑那和科罗拉多的一部分,1853年 由于加兹登购买此城得到扩大首府圣菲,最大城市阿尔伯克基
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新墨西哥
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
墨›
新›
西›