Đọc nhanh: 便携式蒸汽浴室 (tiện huề thức chưng khí dục thất). Ý nghĩa là: Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ; vận chuyển được; Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ.
便携式蒸汽浴室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ; vận chuyển được; Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便携式蒸汽浴室
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 貌似 是 我 拿来 了 便携式 监护仪
- Có vẻ như tôi là người có màn hình di động.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
室›
式›
携›
汽›
浴›
蒸›